volume volume

Từ hán việt: 【bộc】

Đọc nhanh: (bộc). Ý nghĩa là: phơi; hong. Ví dụ : - 一曝十寒。 một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phơi; hong

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán

    - một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán

    - một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 叛逆 pànnì 计划 jìhuà bèi 曝光 bàoguāng le

    - Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.

  • volume volume

    - 曝露 pùlù 原野 yuányě 之中 zhīzhōng

    - lộ ra giữa đồng.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AATE (日日廿水)
    • Bảng mã:U+66DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình