曱甴 yuē zhá
volume volume

Từ hán việt: 【_ yêu】

Đọc nhanh: 曱甴 (_ yêu). Ý nghĩa là: (phương ngữ) gián, cũng.

Ý Nghĩa của "曱甴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曱甴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) gián

(dialect) cockroach

✪ 2. cũng

also pr. [yuē yóu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曱甴

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuē
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AL (日中)
    • Bảng mã:U+66F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+7534
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp