晾晒 liàngshài
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh sái】

Đọc nhanh: 晾晒 (cảnh sái). Ý nghĩa là: phơi nắng. Ví dụ : - 晾晒粮食。 phơi lương thực.. - 被褥要经常晾晒。 chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.

Ý Nghĩa của "晾晒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晾晒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phơi nắng

把东西摊开让日光晒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晾晒 liàngshài 粮食 liángshí

    - phơi lương thực.

  • volume volume

    - 被褥 bèirù yào 经常 jīngcháng 晾晒 liàngshài

    - chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾晒

  • volume volume

    - zǒng bèi rén 晾着 liàngzhe

    - Anh ấy luôn bị người ta bỏ rơi.

  • volume volume

    - 晾晒 liàngshài 粮食 liángshí

    - phơi lương thực.

  • volume volume

    - 被褥 bèirù yào 经常 jīngcháng 晾晒 liàngshài

    - chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.

  • volume volume

    - bié liàng zài 一边 yībiān

    - Đừng gạt tôi sang một bên.

  • volume volume

    - 院里 yuànlǐ yǒu 一条 yītiáo 晾衣绳 liàngyīshéng

    - Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng shài de 麦子 màizi gāi 翻个儿 fāngèér le

    - phơi lúa mì nên đảo đều.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 翻过来 fānguòlái shài ba

    - Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!

  • volume volume

    - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Cảnh , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+667E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình