Đọc nhanh: 暗绿绣眼鸟 (ám lục tú nhãn điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim mắt trắng Nhật Bản (Zosterops japonicus).
暗绿绣眼鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim mắt trắng Nhật Bản (Zosterops japonicus)
(bird species of China) Japanese white-eye (Zosterops japonicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗绿绣眼鸟
- 他 用 眼神 暗示 我
- Anh ấy ra hiệu cho tôi bằng ánh mắt.
- 她 用 眼神 暗示 我 离开
- Cô ấy dùng ánh mắt ra hiệu ngầm tôi rời đi.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 他 用 眼睛 暗示 我 , 让 我 走 去
- Anh ta đưa mắt ra hiệu ngầm bảo tôi lảng ra chỗ khác
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
眼›
绣›
绿›
鸟›