Đọc nhanh: 低地绣眼鸟 (đê địa tú nhãn điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mắt trắng vùng đất thấp (Zosterops meyeni).
低地绣眼鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mắt trắng vùng đất thấp (Zosterops meyeni)
(bird species of China) lowland white-eye (Zosterops meyeni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低地绣眼鸟
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 他 的 眼泪 不停 地 淌出
- Nước mắt anh ấy cứ tuôn ra.
- 他 惆怅 地 低下头 , 不再 说话
- Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
地›
眼›
绣›
鸟›