Đọc nhanh: 曼荷莲学院 (man hà liên học viện). Ý nghĩa là: Cao đẳng Mount Holyoke (Nam Hadley, Massachusetts).
曼荷莲学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đẳng Mount Holyoke (Nam Hadley, Massachusetts)
Mount Holyoke College (South Hadley, Massachusetts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼荷莲学院
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 我 在读 法学院
- Tôi đang học trường luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
曼›
荷›
莲›
院›