Đọc nhanh: 暖气锅炉给水设备 (noãn khí oa lô cấp thuỷ thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng.
暖气锅炉给水设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖气锅炉给水设备
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
暖›
气›
水›
炉›
给›
设›
锅›