Đọc nhanh: 锅炉给水泵 (oa lô cấp thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Bơm cấp nước nồi hơi.
锅炉给水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm cấp nước nồi hơi
锅炉给水泵、DG型系卧式单吸多级分段离心泵,供输送清水及物理化学性质类似于水的液体之用。该型泵中DG25-80,DG45-80,DG85-80,DG150-100四个型号;
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉给水泵
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 你 把 这些 水果 均 给 大家
- Bạn mang chỗ hoa quả này chia đều ra cho mọi người.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 他 给 我们 搭 的 花园 棚屋 很 没 水平
- Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 妈妈 把 水果 分给 我们
- Mẹ chia trái cây cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泵›
炉›
给›
锅›