Đọc nhanh: 暖调 (noãn điệu). Ý nghĩa là: Màu ấm, giai điệu ấm áp.
暖调 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu ấm
warm color
✪ 2. giai điệu ấm áp
warm tone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖调
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
调›