暖轿 nuǎn jiào
volume volume

Từ hán việt: 【noãn kiệu】

Đọc nhanh: 暖轿 (noãn kiệu). Ý nghĩa là: ghế sedan đóng.

Ý Nghĩa của "暖轿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖轿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghế sedan đóng

closed sedan chair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖轿

  • volume volume

    - de shǒu hěn nuǎn

    - Tay anh ấy rất ấm áp.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū de hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.

  • volume volume

    - 调节 tiáojié le 暖气 nuǎnqì de 温度 wēndù

    - Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 那年 nànián 冬日 dōngrì de 温暖 wēnnuǎn

    - Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 暖和 nuǎnhuo zhe 受伤 shòushāng de xīn

    - Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.

  • volume volume

    - de 那些 nèixiē 鼓励 gǔlì huà nuǎn de xīn

    - Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • volume volume

    - yòng 笑容 xiàoróng nuǎn le de xīn

    - Anh ấy sưởi ấm trái tim tôi bằng nụ cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 轿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Kiệu
    • Nét bút:一フ丨一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQHKL (大手竹大中)
    • Bảng mã:U+8F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao