Đọc nhanh: 暑期学校 (thử kì học hiệu). Ý nghĩa là: học hè.
暑期学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học hè
summer school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑期学校
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 最后 一份 工作 学校 让 他 休 无限期 带薪休假
- Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
- 星期日 休息 是 学校 的 通例
- chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
暑›
期›
校›