Đọc nhanh: 暮色苍茫 (mộ sắc thương mang). Ý nghĩa là: hoàng hôn mờ ảo (thành ngữ).
暮色苍茫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng hôn mờ ảo (thành ngữ)
the hazy dusk of twilight (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮色苍茫
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 暮色苍茫
- cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
- 暮色苍茫
- màn đêm mờ mịt
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 暮色 笼住 了 大地
- Ánh chiều buông xuống che phủ cả mặt đất.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暮›
色›
苍›
茫›
bóng tối phủ xuống (rơi xuống, đã sụp đổ, v.v.)
Sương chiều man mác
thu thập hoàng hôn