xuān
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: ôn hoà; ấm áp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôn hoà; ấm áp

(太阳) 温暖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJMM (火十一一)
    • Bảng mã:U+714A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình