Đọc nhanh: 晾台 (cảnh thai). Ý nghĩa là: sân thượng; ban công.
晾台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân thượng; ban công
楼顶上晾晒衣物的平台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 妈妈 在 阳台 晾衣服
- Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.
- 衣服 晾 在 阳台 上 晞
- Quần áo phơi trên ban công đang khô.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
晾›