Đọc nhanh: 浸润 (tẩm nhuận). Ý nghĩa là: thấm vào; ngấm vào (dịch thể), đượm nhuần, thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy); xâm nhiễm. Ví dụ : - 浸润之谮。 bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
✪ 1. thấm vào; ngấm vào (dịch thể)
(液体) 渐渐渗入
✪ 2. đượm nhuần
浸润 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy); xâm nhiễm
指谗言逐渐发生作用
- 浸润 之 谮
- bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
✪ 2. ngấm vào
液体和固体相接触时,液体附着在固体表面上的现象
✪ 3. nổi hạch; kết hạch
医学上指由于细菌等侵入或由于外物刺激,有机体的正常组织发生白血球等细胞聚集的现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸润
- 浸润 之 谮
- bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 他 总是 沉浸 在 幻想 中
- Anh ấy luôn chìm đắm trong những ảo tưởng.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 他花 了 很多 时间 润饰 他 的 作品
- Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浸›
润›