Đọc nhanh: 智育 (trí dục). Ý nghĩa là: trí dục.
智育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trí dục
发展智力的教育有时也单指文化科学知识的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智育
- 仇恨 让 人 失去 理智
- Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 知识 孕育 着 智慧
- Kiến thức sản sinh ra trí tuệ.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
智›
育›