Đọc nhanh: 德育 (đức dục). Ý nghĩa là: đức dục (giáo dục phẩm chất đạo đức và tư tưởng chính trị).
德育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đức dục (giáo dục phẩm chất đạo đức và tư tưởng chính trị)
政治思想和道德品质的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德育
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
育›