Đọc nhanh: 机构 (cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu; máy, đơn vị; cơ quan, tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ. Ví dụ : - 传动机构。 cơ cấu chuyển động.. - 液压机构。 cơ cấu thuỷ lực.. - 这个机构已经撤销了。 cơ quan này đã giải thể rồi.
机构 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cơ cấu; máy
机械的内部构造或机械内部的一个单元
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
✪ 2. đơn vị; cơ quan
泛指机关、团体或其他工作单位
- 这个 机构 已经 撤销 了
- cơ quan này đã giải thể rồi.
✪ 3. tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ
机关、团体等的内部组织
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
✪ 4. bộ máy
由几种不同机器组成的一组机器, 能够共同完成一项工作如汽轮机、发电机和其它附属设备组成汽轮发电机组
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机构
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
构›