普雷斯顿 pǔ léi sī dùn
volume volume

Từ hán việt: 【phổ lôi tư đốn】

Đọc nhanh: 普雷斯顿 (phổ lôi tư đốn). Ý nghĩa là: Preston, thành phố ở Anh. Ví dụ : - 就是普雷斯顿 Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

Ý Nghĩa của "普雷斯顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Preston, thành phố ở Anh

Preston, city in England

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 普雷斯顿 pǔléisīdùn

    - Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普雷斯顿

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 普雷斯顿 pǔléisīdùn

    - Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • volume volume

    - 开车 kāichē sòng 普林斯顿 pǔlínsīdùn

    - Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.

  • volume volume

    - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • volume volume

    - 普林斯顿 pǔlínsīdùn shì xué 经贸 jīngmào de

    - Princeton là một trường thương mại.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài xiǎng jìn 普林斯顿 pǔlínsīdùn le

    - Tôi đang cố gắng vào Princeton.

  • volume volume

    - zài 汉普顿 hànpǔdùn 斯戴 sīdài 水肺 shuǐfèi 潜水 qiánshuǐ 时死 shísǐ de 度假胜地 dùjiàshèngdì

    - Lặn biển ở Hamptons.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao