Đọc nhanh: 智力测验 (trí lực trắc nghiệm). Ý nghĩa là: bài kiểm tra IQ, thử nghiệm tình báo.
智力测验 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài kiểm tra IQ
IQ test
✪ 2. thử nghiệm tình báo
intelligence trial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智力测验
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 你 得 测一测 你 的 视力
- Cậu cần phải đo thị lực.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 智力 与 情商 同样 重要
- Cả trí tuệ lẫn cảm xúc đều quan trọng.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
智›
测›
验›