Đọc nhanh: 金斯顿 (kim tư đốn). Ý nghĩa là: Kinh-xtơn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa), Kinh-xtơn; Kingston (thủ đô Gia-mai-ca), Kinh-xtơn (thành phố miền trung bang Pennsylvania, Mỹ).
金斯顿 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh-xtơn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa)
金斯顿加拿大安大略省东南部一城市,位于安大略河河边靠近圣节伦斯河源头处现在的城市是由亲英分子1783年在龙特耐克堡上建造的,曾是法国与印第安人战 争期间的一个重要防御点从1841年至1844年,它是加拿大首都
✪ 2. Kinh-xtơn; Kingston (thủ đô Gia-mai-ca)
牙买加首都,位于牙买加岛东南部加勒比海岸边它建于公元1692年,1872年成为首都
✪ 3. Kinh-xtơn (thành phố miền trung bang Pennsylvania, Mỹ)
宾夕法尼亚州中部一城市,位于偏东北萨斯奎汉纳河边,与威尔克斯-巴黑相望它主要是居民区
✪ 4. Kinh-xtơn (thủ phủ bang Niu-i-oóc, Mỹ)
纽约州东南部一城市,位于哈得孙河边波基普西北面1652年永久建成在1777年10月英国人烧毁城镇之前,它是纽约州的首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金斯顿
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
金›
顿›