Đọc nhanh: 温斯顿 (ôn tư đốn). Ý nghĩa là: Winston (tên). Ví dụ : - 她姓温斯顿 Họ của cô ấy là Winston.
温斯顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Winston (tên)
Winston (name)
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温斯顿
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
温›
顿›