Đọc nhanh: 普雷克斯流程 (phổ lôi khắc tư lưu trình). Ý nghĩa là: purex.
普雷克斯流程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. purex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普雷克斯流程
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
普›
流›
程›
雷›