Đọc nhanh: 塔吉克斯坦 (tháp cát khắc tư thản). Ý nghĩa là: Tát-gi-ki-xtan; Tajikistan (cũng viết là Tadzhikistan).
✪ 1. Tát-gi-ki-xtan; Tajikistan (cũng viết là Tadzhikistan)
塔吉克斯坦原苏联中亚南部一加盟共和国它于1929年成为一个加盟共和国杜尚别为其首都人口6,863,752 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔吉克斯坦
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
吉›
坦›
塔›
斯›