Đọc nhanh: 勒克斯 (lặc khắc tư). Ý nghĩa là: lu-xơ (Lux, đơn vị tính độ ánh sáng).
勒克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lu-xơ (Lux, đơn vị tính độ ánh sáng)
照度单位,一流明的光通量均匀分布在一平方米面积上的照度,就是一勒克斯简称勒 (英lux)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒克斯
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
勒›
斯›