Đọc nhanh: 普里什蒂纳 (phổ lí thập đế nạp). Ý nghĩa là: Pristina, thủ đô của Kosovo 科索沃.
✪ 1. Pristina, thủ đô của Kosovo 科索沃
Pristina, capital of Kosovo 科索沃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普里什蒂纳
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 他 手里 拿 的 是 什么 玩意儿
- anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
普›
纳›
蒂›
里›