Đọc nhanh: 李卜克内西 (lí bốc khắc nội tây). Ý nghĩa là: Wilhelm Liebknecht (1826-1900), nhà hoạt động chính trị và thành viên sáng lập Đảng Xã hội Đức SPD.
李卜克内西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wilhelm Liebknecht (1826-1900), nhà hoạt động chính trị và thành viên sáng lập Đảng Xã hội Đức SPD
Wilhelm Liebknecht (1826-1900), political activist and founding member of the German Socialist Party SPD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李卜克内西
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 我要 克服 内心 的 恐惧
- Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
内›
⺊›
卜›
李›
西›