Đọc nhanh: 普通角闪石 (phổ thông giác siểm thạch). Ý nghĩa là: hornblende (khoáng vật tạo đá, loại amphibole).
普通角闪石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hornblende (khoáng vật tạo đá, loại amphibole)
hornblende (rock-forming mineral, type of amphibole)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通角闪石
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
石›
角›
通›
闪›