Đọc nhanh: 菩萨 (bồ tát). Ý nghĩa là: Bồ Tát; Phật, thần Phật, tấm lòng Bồ tát.
菩萨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ Tát; Phật
佛教指修行到了一定程度、地位有仅次于佛的人 (菩提萨埵之省,梵bodhi-sattva)
✪ 2. thần Phật
泛指佛和某些神
✪ 3. tấm lòng Bồ tát
比喻心肠慈善的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菩萨
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 应该 是 比萨 了
- Tôi nghĩ đó là bánh pizza.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 她 姓萨
- Cô ấy họ Tát
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菩›
萨›