菩萨 púsà
volume volume

Từ hán việt: 【bồ tát】

Đọc nhanh: 菩萨 (bồ tát). Ý nghĩa là: Bồ Tát; Phật, thần Phật, tấm lòng Bồ tát.

Ý Nghĩa của "菩萨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

菩萨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Bồ Tát; Phật

佛教指修行到了一定程度、地位有仅次于佛的人 (菩提萨埵之省,梵bodhi-sattva)

✪ 2. thần Phật

泛指佛和某些神

✪ 3. tấm lòng Bồ tát

比喻心肠慈善的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菩萨

  • volume volume

    - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • volume volume

    - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng gēn 那位 nàwèi 得克萨斯 dékèsàsī 室友 shìyǒu 一样 yīyàng

    - Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 比萨 bǐsà le

    - Tôi nghĩ đó là bánh pizza.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - 姓萨 xìngsà

    - Cô ấy họ Tát

  • volume volume

    - shì 观音菩萨 guānyīnpúsà

    - Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó , Bù , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Bội , Phụ
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTR (廿卜廿口)
    • Bảng mã:U+83E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao