普贤 pǔ xián
volume volume

Từ hán việt: 【phổ hiền】

Đọc nhanh: 普贤 (phổ hiền). Ý nghĩa là: Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo.

Ý Nghĩa của "普贤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo

Samantabhadra, the Buddhist Lord of Truth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普贤

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • volume volume

    - 广罗 guǎngluó 天下 tiānxià 贤才 xiáncái

    - Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng zuò 科普 kēpǔ 视频 shìpín

    - Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - xìng xián

    - Anh ấy họ Hiền.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 贤淑 xiánshū de 女孩 nǚhái

    - Anh ấy thích những người con gái hiền thục.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao