Đọc nhanh: 普贤 (phổ hiền). Ý nghĩa là: Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo.
✪ 1. Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo
Samantabhadra, the Buddhist Lord of Truth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普贤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 广罗 天下 贤才
- Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 他 姓 贤
- Anh ấy họ Hiền.
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
贤›