Đọc nhanh: 观音菩萨 (quan âm bồ tát). Ý nghĩa là: phật bà; quan âm bồ tát; phật bà quan âm.
观音菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phật bà; quan âm bồ tát; phật bà quan âm
阿弥陀佛的左胁侍,西方三圣之一,是慈悲的象征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观音菩萨
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 她 的 声音 迷惑 了 观众
- Giọng nói của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 我 最 喜欢 是 铁观音
- Tôi thích nhất là trà thiết quan âm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菩›
萨›
观›
音›