Đọc nhanh: 普林斯吨大学 (phổ lâm tư đốn đại học). Ý nghĩa là: Trường Đại học Princeton.
✪ 1. Trường Đại học Princeton
Princeton University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普林斯吨大学
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
大›
学›
斯›
普›
林›