函授大学 hánshòu dàxué
volume volume

Từ hán việt: 【hàm thụ đại học】

Đọc nhanh: 函授大学 (hàm thụ đại học). Ý nghĩa là: đại học hàm thụ.

Ý Nghĩa của "函授大学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

函授大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại học hàm thụ

以函授为主要教学方式的高等学校

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函授大学

  • volume volume

    - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • volume volume

    - 大学 dàxué pìn le 一位 yīwèi 著名 zhùmíng 教授 jiàoshòu

    - Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.

  • volume volume

    - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • volume volume

    - 函授大学 hánshòudàxué

    - đại học hàm thụ.

  • volume volume

    - xiàng 学生 xuésheng 传授 chuánshòu 经验 jīngyàn

    - Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.

  • volume volume

    - 巴塞罗那 bāsàiluónà 一所 yīsuǒ 大学 dàxué de 数学 shùxué 教授 jiàoshòu

    - Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 大学教授 dàxuéjiàoshòu

    - Anh ấy là giáo sư đại học.

  • volume volume

    - 王东 wángdōng 教授 jiàoshòu 就职 jiùzhí 烟台 yāntái 大学 dàxué 中文系 zhōngwénxì

    - Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBBE (手月月水)
    • Bảng mã:U+6388
    • Tần suất sử dụng:Rất cao