Đọc nhanh: 斯普林菲尔德 (tư phổ lâm phỉ nhĩ đức). Ý nghĩa là: Springfield (thủ phủ bang Illinois, Mỹ), Springfield (thành phố tây nam bang Massachusetts, Mỹ), Springfield (thành phố bang Missouri, Mỹ).
斯普林菲尔德 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. Springfield (thủ phủ bang Illinois, Mỹ)
美国伊利诺斯州首府,在州中部它于1837年成为州府,是亚伯拉罕·林肯墓所在地
✪ 2. Springfield (thành phố tây nam bang Massachusetts, Mỹ)
美国马萨诸塞州西南部城市,在康涅狄格边境的康涅狄格河岸建于1636年,是一个重要的生产中心
✪ 3. Springfield (thành phố bang Missouri, Mỹ)
美国密苏里州西南部堪萨斯城南西南部的一座城市,是澳哲克高原的旅游地区是贸易,海运,生产中心
✪ 4. Springfield (thị trấn đông bắc bang New Jersey, Mỹ)
美国新泽西州东北部一个镇,纽华克市郊的主要主宅区
✪ 5. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Ohio, Mỹ)
美国俄亥俄州中西部一城市,位于哥伦比亚西部,国家公路 (1838年) 建成和铁路的通车 (19世纪中期) 使其逐步成为贸易和生产中心
✪ 6. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Oregon, Mỹ)
美国俄勒冈州中西部一城市,位于奥跟东部靠近让界价梯山脉的丘陵地带,是一个加工中心
✪ 7. Springfield (thành phố tây nam bang Pennsylvania, Mỹ)
美国宾夕法尼亚东南部一城市,是费城的郊区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯普林菲尔德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
斯›
普›
林›
菲›