Đọc nhanh: 普列谢茨克卫星发射场 (phổ liệt tạ tì khắc vệ tinh phát xạ trường). Ý nghĩa là: Sân bay vũ trụ Plesetsk, Arkhangelsk Oblast, Nga.
✪ 1. Sân bay vũ trụ Plesetsk, Arkhangelsk Oblast, Nga
Plesetsk Cosmodrome, Arkhangelsk Oblast, Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普列谢茨克卫星发射场
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 事故 发生 时 他 不 在场
- khi sự việc xảy ra anh ấy không có mặt ở đó.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
列›
卫›
发›
场›
射›
星›
普›
茨›
谢›