Đọc nhanh: 晚期 (vãn kì). Ý nghĩa là: thời kì cuối; cuối đời (giai đoạn cuối của một thời đại, một quá trình hoặc một đời người); thời kỳ cuối. Ví dụ : - 十九世纪晚期。 cuối thế kỷ 19.. - 这是他晚期的作品。 đây là tác phẩm cuối cùng của anh ấy.
✪ 1. thời kì cuối; cuối đời (giai đoạn cuối của một thời đại, một quá trình hoặc một đời người); thời kỳ cuối
一个时代、一个过程或一个人一生的最后阶段
- 十九世纪 晚期
- cuối thế kỷ 19.
- 这 是 他 晚期 的 作品
- đây là tác phẩm cuối cùng của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚期
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 那晚 您 问 我 的 问题 , 我 的 答案 是 : 很 抱歉 , 我 希望 后会无期 !
- Câu hỏi mà bạn đã hỏi tôi trong đêm đó, câu trả lời của tôi là: Tôi xin lỗi, tôi hy vọng sau này không gặp lại!
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 晚清时期 , 内政 腐朽 , 外患 频仍
- cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.
- 这 是 他 晚期 的 作品
- đây là tác phẩm cuối cùng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
期›