Đọc nhanh: 早期 (tảo kỳ). Ý nghĩa là: lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu. Ví dụ : - 清代早期 giai đoạn đầu nhà Thanh.. - 注意早期病人的治疗。 chú ý giai đoạn đầu trị bệnh. - 他早期的作品,大多描写农村生活。 những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
✪ 1. lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu
某个时代、某个过程或某个人一生的最初阶段
- 清代 早期
- giai đoạn đầu nhà Thanh.
- 注意 早期 病人 的 治疗
- chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早期
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 早期 的 手稿 保存 下来 的 不 多
- Không có nhiều bản thảo từ giai đoạn đầu được lưu giữ.
- 注意 早期 病人 的 治疗
- chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 这些 早期 遗物 被 认为 具有 神奇 的 力量
- Những hiện vật từ thời kỳ đầu này được cho là có sức mạnh kỳ diệu.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
期›