Đọc nhanh: 晚期癌症 (vãn kì nham chứng). Ý nghĩa là: ung thư giai đoạn cuối.
晚期癌症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư giai đoạn cuối
terminal cancer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚期癌症
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 晚期 的 疾病 难以 治愈
- Bệnh ở giai đoạn cuối khó chữa trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
期›
症›
癌›