Đọc nhanh: 不可言喻 (bất khả ngôn dụ). Ý nghĩa là: không thể giải thích; không thể nói rõ (chỉ có thể hiểu ngầm).
不可言喻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể giải thích; không thể nói rõ (chỉ có thể hiểu ngầm)
无法用语言来说明,只可意会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可言喻
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 不言 不喻
- không nói cũng biết
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 姑妄言之 , 他 可能 不会 来 了
- Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 只可意会 , 不可言传
- Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
喻›
言›