Đọc nhanh: 分线盒 (phân tuyến hạp). Ý nghĩa là: Hộp đấu nối (điện); hộp chia dây.
分线盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đấu nối (điện); hộp chia dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分线盒
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 把 这些 线索 并 起来 分析
- Đem những manh mối này ghép lại phân tích.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
盒›
线›