Đọc nhanh: 晒皮肤设备 (sái bì phu thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị giúp da rám nắng (giường tắm nắng).
晒皮肤设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị giúp da rám nắng (giường tắm nắng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒皮肤设备
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 晒太阳 太久 会 刺激 皮肤
- Tắm nắng quá lâu sẽ kích thích da.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
晒›
皮›
肤›
设›