Đọc nhanh: 恒温阀 (hằng ôn phiệt). Ý nghĩa là: Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống cấp nhiệt); Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống sưởi).
恒温阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống cấp nhiệt); Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống sưởi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒温阀
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
温›
阀›