Đọc nhanh: 烤烟机 (khảo yên cơ). Ý nghĩa là: Lò sấy thuốc lá.
烤烟机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò sấy thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤烟机
- 他们 在 烤烟
- Bọn họ đang sấy thuốc lá.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 机器 冒出来 一股 白烟
- Máy móc thải ra một luồng khói trắng.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
烟›
烤›