Đọc nhanh: 晋卿岛 (tấn khanh đảo). Ý nghĩa là: Đảo Duy Mộng.
✪ 1. Đảo Duy Mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋卿岛
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 他 被 晋升为 部门经理
- Anh ấy được thăng chức lên trưởng phòng.
- 他 被 晋升为 经理 的 位置
- Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.
- 公司 每年 进行 一次 晋升 评估
- Công ty hàng năm thực hiện đánh giá thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卿›
岛›
晋›