Đọc nhanh: 中建岛 (trung kiến đảo). Ý nghĩa là: Đảo Tri Tôn.
中建岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Tri Tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中建岛
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 古建筑 在 暴风 中 崩坏 了
- Công trình cổ bị phá hủy trong cơn bão.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 她 的 建议 正中 我心
- Câu trả lời của cô ấy trúng ngay vấn đề.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
岛›
建›