Đọc nhanh: 琛航岛 (sâm hàng đảo). Ý nghĩa là: Đảo Quang Hòa.
琛航岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Quang Hòa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琛航岛
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 他 错过 了 航班
- Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.
- 偏离 航向
- hướng bay lệch đi.
- 他 需要 确认 航班 的 时间
- Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他 收藏 了 许多 珍贵 的 琛
- Anh ấy sưu tập nhiều châu báu quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
琛›
航›