琛航岛 chēn háng dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【sâm hàng đảo】

Đọc nhanh: 琛航岛 (sâm hàng đảo). Ý nghĩa là: Đảo Quang Hòa.

Ý Nghĩa của "琛航岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琛航岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảo Quang Hòa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琛航岛

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - hái zài 罗斯福 luósīfú dǎo ma

    - Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?

  • volume volume

    - 错过 cuòguò le 航班 hángbān

    - Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.

  • volume volume

    - 偏离 piānlí 航向 hángxiàng

    - hướng bay lệch đi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 确认 quèrèn 航班 hángbān de 时间 shíjiān

    - Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.

  • volume volume

    - 公空 gōngkōng 航行 hángxíng 自由 zìyóu de

    - Không phận quốc tế được tự do bay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chuán zài làng 急风 jífēng gāo de 海上 hǎishàng 危险 wēixiǎn 航行 hángxíng zhe

    - Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 珍贵 zhēnguì de chēn

    - Anh ấy sưu tập nhiều châu báu quý giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBCD (一土月金木)
    • Bảng mã:U+741B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao