Đọc nhanh: 春卷儿 (xuân quyển nhi). Ý nghĩa là: chả giò.
春卷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả giò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春卷儿
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 我 女儿 正在 进入 思春期
- Con gái tôi đang bước vào độ tuổi dạy thì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卷›
春›