春卷儿 chūnjuǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【xuân quyển nhi】

Đọc nhanh: 春卷儿 (xuân quyển nhi). Ý nghĩa là: chả giò.

Ý Nghĩa của "春卷儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

春卷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chả giò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春卷儿

  • volume volume

    - huì zuò 春卷 chūnjuǎn ma

    - Bạn có biết làm nem cuốn không?

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ bāo 春卷 chūnjuǎn ba

    - Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.

  • volume volume

    - chá 花儿 huāér shì 春天 chūntiān 使者 shǐzhě

    - Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 蛋卷 dànjuǎn ér

    - Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi dōu 卷儿 juǎnér le

    - Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chōu 一支 yīzhī 烟卷儿 yānjuànér

    - Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 正在 zhèngzài 进入 jìnrù 思春期 sīchūnqī

    - Con gái tôi đang bước vào độ tuổi dạy thì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao