Đọc nhanh: 春卷皮 (xuân quyển bì). Ý nghĩa là: Bánh tráng cuốn; bánh đa nem.
春卷皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh tráng cuốn; bánh đa nem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春卷皮
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 你 觉得 我 做 的 春卷 如何 ?
- Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
春›
皮›