Đọc nhanh: 越式春卷 (việt thức xuân quyển). Ý nghĩa là: Chả giò.
越式春卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chả giò
越式春卷食用时可将炸好的春卷包入生菜,沾上鱼露、蒜末、辣椒酱後食用,也可不包生菜直接沾酱食用,酱料多寡可依个人喜好。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越式春卷
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 越南人 春节 包 粽子 习俗
- Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 你 觉得 我 做 的 春卷 如何 ?
- Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
式›
春›
越›