Đọc nhanh: 明盘儿 (minh bàn nhi). Ý nghĩa là: giá mặc cả.
明盘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá mặc cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明盘儿
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 他 那股 疲惫 劲儿 很 明显
- Dáng vẻ mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng.
- 他 姓 盘 , 叫小明
- Anh ấy họ Bàn, tên Tiểu Minh.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 她 明儿 一 早就 动身
- sáng mai cô ấy lên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
明›
盘›